1. Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
a) Form
- động từ thường: S + V s/es -- do/does + S + V -- S + don't/doesn't + V
- động từ to be: S + am/are/is -- am/are/is + S -- S + am/are/is + not
b) Quy tắt thêm đuôi s/es vào động từ số it.
- đại đa số + s : works/makes
- cuối từ = ch, o, s, sh, z, x = + es: watches, does, washes.
- phụ âm + y = i + es: fly --> flies
- nguyên âm + y = + s: plays
c) Cách sử dụng
- sự thật hiển nhiên: The sun rise in the east.
- thói quen: John often goes to school by bike.
- tình trạng hiện tại: I am a student,
- lịch trình, thời gian biểu: The bus arrives at the bus stop every 30 minutes.
d) Các trạng từ đi kèm thì hiện tại: always, usually, often, sometime, rarely, never, once / twice / threetimes a week / month / year, every day / week / month / year.
2. Hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
a) Form
- khẳng định: S + am/are/is + Ving (I am watching TV - They are skiing - He is riding a bike.)
- phủ định: S + am/are/is + not + Ving
- nghi vấn: am/are/is + S + Ving --> trả lời : yes, S + am/are/is hoặc no, S + am/are/is + not.
b) Cách sử dụng:
- sự việc đang xảy ra tại thời điểm đó: She is talking to John
- sự việc nhất thời (chỉ sự thay đổi) : He is studying English with me today.
- dự định, kế hoạch trong tương lai (kèm trạng từ chỉ thời gian trong tương lai) : I am flying to USA next week.
c) Không dùng các động từ sau trong hiện tại tiếp diễn
- sở hữu: have, belong to, own
- giác quan: see, hear, smell, taste
- mong ước: wish, want, hope
- cảm xúc: love, like, hate,
- hoạt động trí truệ: think, understand, know
d) Các trạng từ thường đi kèm: now, right, at the moment, at present
3. Hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
a) Form:
- khẳng định: S + have/has + P2 : They have been to English.
- phủ định: S + have/has + not + P2 : I haven't seen him.
- nghi vấn: have/has + S + P2 : Has she painted the house?
--> trả lời: yes, S + have/has hoặc no, S + have/has + not
b) Cách sử dụng
- sự việc đã xảy ra không rõ thời điểm: I have swept the house.
- hành động xảy ra trong qúa khứ và đang tiếp diễn trong hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai: She has waited for me for 2 hours.
- trải nghiệm trong quá khứ: She has been to USA
c) Các trạng từ đi kèm: since, for, just, ever, never, already, recent, lately, so far, yet.
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continous tense)
a) Form
- khẳng định: S + have/has + been + Ving : I have been listening to music
- phủ định: S + have/has + not + been + Ving : They haven't been watching TV.
- nghi vấn: have/has + S + been + Ving : Have you been reading the book?
b) Cách sử dụng:
- diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, tiếp diễn liên tục trong hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai: It has been raining for three hours.
- thường dùng với trạng từ since, for.
5. Quá khứ đơn (Past simple tense)
a) Form
- khẳng định: S + V2 / was / were : She played tennis yesterday - She was a teacher.
- phủ định: S + didn't + V2 / was not / were not : They weren't at school.
- nghi vấn: did + S + V / was - were + S + O ? --> trả lời: yes, S + did / was / were hoặc no, S + did / was / were + not.
b) Cách sử dụng
- hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: She call me yesterday
- thói quen trong quá khứ: I played volleyball after school.
- các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ: He went home, had dinner and watch TV.
c) Trạng từ: yesterday, thời gian + ago (five days ago), last week/ month / year, in 2000...
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continous tense)
a) Form
- khẳng định: S + was / were + Ving : She was typing at 5 a.m yesterday
- phủ định: S + was / were + not + Ving : It was not rainning
- nghi vấn: was / were + S + Ving : Was he sleeping ? --> trả lời : yes, he was hoặc no, he wasn't.
b) Cách sử dụng:
- hành động đã đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: I was playing football at 4 p.m yesterday,
- hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ (có liên từ while): My mom was cooking while my father was painting
- hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào (có liên từ when) : I was watching TV when she came.
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
a) Form
- khẳng định: S + had + P2: She had bought a house
- phủ định: S + had + not + P2: I had not finished my essay
- nghi vấn: had + S + P2: Has he left ? --> trả lời: Yes, he had hoặc No, he hadn't
b) Cách sử dụng:
- hành động xảy ra trước một hành động khác (hoặc một thời điểm) trong quá khứ - hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, sau dùng quá khứ đơn: The train had left when I came.
- hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ, hoặc trước một mốc cụ thể: She had worked for thirty years before she retired.
c) Liên từ:
- when: S + had + P2 + when S + V2: The train had left when we came.
- before: S + had + P2 + before S + V2: The train had left before they arrived at station.
- after: S + V2 + after S + had + P2: I watched TV, after I had finished dinner.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
a) Form
- khẳng định: S + had + been + Ving: I had been working for 2 hours.
- phủ định: S + had + not + been + Ving
- nghi vấn: had + S + been + Ving: Had they been playing basketball ? --> trả lời: yes, they had hoặc no, they hadn't.
b) Cách sử dụng
- hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính liên tục): Had they been not studying hard when teacher asked ?
c) Các trạng từ: before, after, for, until, by the time...
9. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
a) Form
- Khẳng định: S + will + V : Jeny will go climbing.
- phủ định: S + will + not + V : She will not arrive at the office.
- nghi vấn: will + S + V : Will Lan buy a new car ?
b) Cách sử dụng:
- hành động sẽ xảy ra trong tương lai: I will buy a car
- quyết định tại thời điểm nói: I feel tired. I will go to bed.
- lời mời, lời đề nghị: will you go to ciname with me?
c) Trạng từ: tomorrow, nextweek / month / year, next Monday / Tuesday ..., in two days, in the future, ...
10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
a) Form
- khẳng định: S + will + be + Ving: Minh will be sleeping at 9 p.m tomorrow.
- phủ định: S + will + not + be + Ving: We won't be studying at 4 p.m tomorrow.
- nghi vấn: will + S + be + Ving: Will she be doing the homework? --> trả lời: yes, she will hoặc no, she won't.
b) Cách dùng
- diễn tả một sự việc sẽ xảy ra tại một thời điểm trong tương lai: At 11:30 a.m tomorrow, I will be having lunch.
- diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong tương lai: When I come, she will be sleeping.
c) Trạng từ: tomorrow, next week / month / year, at + giờ + từ chỉ tương lai
11. Thì tương lai gần ( Near future tense)
a) Form
- khẳng định: S + am / are / is + V: I am going to buy a TV.
- phủ định: S + am / are / is + not + V: We are not going to cook.
- nghi vấn: am / are / is + S + V: Is it going to train? --> trả lời: yes, it is hoặc no, it isn't.
b) Cách dùng
- diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai: I am going to hold a party this evening.
- dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại: There are many black clouds in the sky. It is going to rain.
12. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
a) Form
- khẳng định: S + will + have + P2 : She will have finish her report by tomorrow.
- phủ định: S + will + not + have + P2 :
- nghi vấn: witll + S + have + P2 --> trả lời: yes, S will hoặc no, S will not.
b) Cách dùng: diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
c) Trạng từ: by end of ..., by ...
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous tense)
a) Form
- khẳng định: S + will + have + been + Ving : By July, he wil have been living here for ten years.
- phủ định: S + will + not + have + been + Ving :
- nghi vấn: will + S + have + been + Ving ? -> trả lời yes, S will hoặc no, S won't.
b) Cách dùng: diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
By next Monday, I will have been writing it for five days.
c) Trạng từ: by end of ..., by ...