Adverbs
Trạng từ (phó từ)
dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay thậm chí bổ nghĩa cho một trạng từ khác trong câu.
1. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
- chỉ cách thức sự việc xảy ra, đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.
- dùng trả lời câu hỏi với "how"
- thêm đuôi "ly" vào sau tính từ thành trạng từ (bad-badly, rapid-rapidly, slow-slowly, careful-carefully), lưu ý:
+) đuôi "le" thành "ly":gentle-gently, horible-horribly
+) đuôi "ic" thành "ically": economic-economically, dramatic-dramatically.
+) đuôi "y" thành "ily": easy-easily, happy-happily.
- các tính từ cũng là trạng từ: fast, early, hard, straight.
- các tính từ có đuôi "ly" chuyển sang: friendly- in a friendly way, lonely - in a lonely way,... silly, lovely.
2.Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of freequency)
- chỉ tần suất sự việc xảy ra: i never smoke
- trước động từ thường: they often travel to London
- sau ""to be": he is always late for school.
- cuối câu: she goes on business monthly
- dùng trả lời câu hỏi với "how often"
- một số trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường, sau động từ to be:
+) never (0%) không bao giờ
+) hardly (10%) hầu như không
+) rarely (20%) hiếm khi
+) seldom (30%) ít khi
+) sometimes (40%) thỉnh thoảng
+) often (60%) thường thường
+) usually (80%) thường xuyên
+) always (100%) luôn luôn
- một số trạng từ tần suất thường đứng cuối câu:
every day, every month, every year, every time, daily, weekly, monthly, yearly / annually
3. Trạng từ chỉ nơi chốn uwfAdverbs of place)
- chỉ địa điểm sự việc xảy ra: we will leave here
- sau động từ: you can sit anywhere
- sau tân ngữ: he threw it away.
- dùng trả lời câu hỏi "where": Lan lives there.
- các trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp: here, there, inside, outside, up, down, elsewhere (nơi khác), somewhere (ở nơi nào đó), nearby (gần đây), away (xa)
- cụm trạng từ = giới từ chỉ vị trí + địa điểm: in the moutain, on the floor.
4. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
- chỉ thời điểm sự việc xảy ra: i met her yesterday
- đầu câu: Now he is watching TV
- cuối câu: we will discuss it them
- dùng trả lời câu hỏi "when": he will go fishing tomorrow.
- một số trạng từ chỉ thời gian thường gặp: yesterday, now, tomorrow, then, later (lát nữa), once (một khi), soon, tonight, today, immediately.
- cụm trạng từ chỉ thời gian = giới từ chỉ thời gian + thời gian: in the morning, at 7 o'clock
5. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
- chỉ mức độ xảy ra của hành động: he swims very fast.
- đứng trước động từ: he highly appreciates my project (đánh giá cao)
- đứng trước tính từ: she is rather thin.
- đứng trước các trạng từ chỉ cách thức: Mike drives quite carefully (khá cẩn thận)
- một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp: too, very, hardly (hầu như không), quite (khá là), nearly, extremely, just, really (thật, rất), completely (hoàn toàn), pretty (khá).