Mạo từ là từ trước danh từ nhằm cho biết danh từ đó nói đến một đối tượng xác định hay không xác định.
1. Mạo từ xác định (Definite article): the + noun
- danh từ được đề cập trước đó: It's a cat. the cat is fat.
- đối tượng độc nhất: the sun is rising.
- nhạc cụ: Quang plays the violin.
- tập thể (tên riêng số nhiều): the Smiths are on holiday.
- phương tiện truyền thông: she is listening the radio.
- mệnh đề quan hệ: That is the girl whom I met yesterday.
- chủng loài: the tiger eat meal.
- tên gọi địa lý: the Atlantic is a big ocean.
- nhóm người: he is the old.
- sử dụng với cấu trúc: +) so sánh nhất: Bill is the tallest person. +) Số thứ tự: You'r the first number. +) the only + noun: This is the only way to back home.
2. Mạo từ bất định (Indefinite articles): A/An + Noun
- danh từ đếm được số ít: Tom is a cat.
- a/an + tính từ + danh từ đếm được số ít: Mai is a nice girl.
- đối tượng được đề cập lần đầu: I've just bought a new car.
- cụm từ chỉ số lượng: I drink a lot of milk.
- câu cảm thán (danh từ đếm được số ít): what a nice dress!
- nghề nghiệp: He is a doctor.
- quốc tịch: i am a Japanese.
3. Mạo từ rỗng (Zero article)
- sự việc nói chung: football is life..
- môn thể thao: he can play badminton.
- danh từ riêng: Jack is my close friend.
- thời gian: he graduated on December.
- căn bệnh: he died of cancer.
- bữa ăn: It's time for dinner.
- phương tiện giao thông: he goes to school by bus.
- môn học: His favourite subject is Physics.