Là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ trong cụm từ, trong câu.
1. Vị trí của giới từ (Positions of prepositons)
a) Đứng trước
- danh từ: he is interested in sports.
- danh động từ: i am keen on swimming
- đại từ: the dog is running toward me.
b) Đứng sau
- động từ: she lives in a house.
- tính từ: i am proud of my parents.
2. Phân loại giới từ
2.1 Giới từ chỉ thời gian
a) AT +
- giờ: at 8 o'clock
- bữa ăn: at breakfast
- ngày cuối tuần: at the weekend
- thời điểm nào đó trong ngày: at noon - at dawn - at midnight.
- dịp đặc biệt: at Christmas.
b) IN +
- tháng: in January
- năm: in 2020
- mùa: in summer
- buổi trong ngày: in the morning
- khoảng thời gian: in 10 minutes.
- thập kỷ/thập niên: in the 1980s
c) ON +
- ngày trong tuần: on Monday
- ngày tháng: on 5th March
- ngày cuối tuần: on the weekend
- ngày trong một kỳ nghỉ: on Christmas Day
- ngày nghỉ: on holiday / on vacation
d) SINCE +
- chỉ mốc thời gian: Hoa has lived in Hanoi since 2000
- thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Hoa has been living in Hanoi since 2000
- since + mệnh đề khá khứ đơn (S + V-ed + O : kể từ khi ...): Linh has played the piano since she was five.
e) FOR +
- chỉ khoảng thời gian: i have been waiting for you for 4 hours.
- thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have waited for you for 4 hours.
f) Các giới từ chỉ thời gian khác
- till/until : half past eight.
- during : the whole day
- by (trước, vào): the end of year / by Friday
- within (trong vòng): an hour / two months
- before : Tet / lunch
- after : work / school
- in time (kịp giờ): will you be in class in time for start lesson?
- from ... to : i work from 8 a.m to 5 p.m every day
- on time (đúng giờ): she always goes to work on time
2.2 Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place)
a) AT +
- một địa điểm: at the station / at the bus stop
- nơi làm việc, học tập: at work / at school
- liên quan đến một hoạt động / sự kiện: at the concert / at the party
b) IN +
- bên trong (vị trí): Gina is in the chicken
- tại (tên thành phố, quốc gia): in Hanoi / in France
- phương hướng: in the South
c) ON +
- trên bề mặt: on the table
- trên (sông, hồ): on the To lich river
- vị trí (trái, phải, trước..) : on the left / on the right
- tầng (nhà): on the first floor
- trên đường, phố: on Pham Tuan street
- trên đài: on the radio
- phương tiện giao thông: on + a/an + phương tiện = on a bus / on a train
d) Các giới từ chỉ nơi chốn khác
- next to (sát với): next to her
- between ... and ... : between John and Jeny
- in front of: her house
- behind: him
- against (dựa vào): the wall
- under: the chair
- opposite (đối diện): the cinema
- over (qua): the bridge
2.3 Giới từ chỉ sự di chuyển (Prepositions of movement)
- into: go into the room
- out of : get out of his car
- to: the road to Hai Phong
- toward (về phía): come toward him
- round: move round the sun
- through: look through the window.
2.4 Giới từ khác
- mục đích: for sale
- sự liên quan: about: a film about war
- sở hữu: a friend of John's - a boy with black hair.
- nguồn gốc, xuất xứ: from England - made from paper
- cách thức: travel by car - welcome with open arm.