Chương 2: Những chú lùn ngữ pháp
Thượng đế là một động từ. _R. Buckminter Fuller
1. Tám từ loại
- Danh từ
- Đại từ
- Động từ
- Tính từ
- Trạng từ
- Giới từ
- Liên từ
- Thán từ
2. Từ loại và bảy đặc tính
- Giới - Gender
Có thể là nam hoặc nữ. Chỉ có danh từ và đại từ mới có giới e.g., boy (n), him (pro), girl (n), her (pro)
- Lượng - Number
Có thể là số ít hoặc số nhiều. Chỉ có danh từ, đại từ và động từ mới có lượng e.g., home (n), I (pro), plays (v) - homes, we, play.
- Ngôi - Person
Có thể là ngôi thứ nhất, thứ hai hoặc thức ba tương ứng với người nói, người nghe và người được nói đến. Chỉ danh từ, đại từ và động từ mới có ngôi e.g., i read, you hear, he writes.
- Cách - Vase
Có thể là chủ cách, tân cách hoặc sở hữu các. Chỉ danh từ và đại từ mới có cách e.g.,
chủ cách: Felix (n) has a cat; he (pro) has a cat.
tân cách: The cat scratched Felix (n) / him (pro)
sở hữu cách: Felix's (n) / his (pro) cat has amber eyes
--> Danh từ không thay đổi trong cách dù là chủ cách, tân cách hay sở hữu cách.
- Thể - Voice
Có thể là chủ động hoặc bị động. Chỉ có động từ mới có thể. You mailed a letter / A letter was mailed by you.
- Lối - Mood
Có thể là lối trình bày, lối mệnh lệnh hoặc lối giả định. Chỉ có động từ mới có lối.
Lối trình bày (đưa ra một nhận định hay một câu hỏi): It's a nice day.
Lối mệnh lệnh (đưa ra một yêu cầu hay một mệnh lệnh): Please sit down.
Lối giả định (diễn đạt một mong ước wish hoặc một tình huống trái với sự thực/điều kiện conditional sentence): I wish I were in Hawaii.
- Thì - Tense
Liên quan đến thời gian, trong tiếng Anh có sáu thì, mỗi thì lại có dạng đơn và dạng tiếp diến
Thì | Dạng đơn | Dạng tiếp diễn |
Thì hiện tại | I travel | I am traveling |
Thì quá khứ | I traveled | I was traveled |
Thì tương lai | I will travel | I will be traveling |
Thì hiện tại hoàn thành | I have travel | I will been traveling |
Thì quá khứ hoàn thành | I had traveled | I had been traveling |
Thì tương lai hoàn thành | I will have traeled | I will have been traveling |
I study --> I am studying
I studied lastnight --> I was studying lastnight while it rained.
I'll study Chinese --> I'll be studying Chinese at Shang Hai.
I have studied for three hours --> I have been studying for three hours
I had studied lastnight --> I had been studing lastnight
I will have studied Chinese --> I will have been studying Chinese.
Việc kết hợp giữa từ loại và đặc tính liên quan của nó chính là nguồn gốc chủ yếu của ngữ pháp.
3. Những thuật ngữ ngữ pháp khác
- Mạo từ Article: a, an, the
- Động từ thiếu khuyết Modal Verbs
- Câu hỏi Questions
- Câu hỏi đuôi Tag Questions
- So sánh Coparisons
- Câu tường thuật Reported Speech
- Adjective clause: Mệnh đề tính từ: Bổ nghĩa cho danh từ và đại từ
The house that sits on top of the hill is painted in gold.
- Antecedent - Tiền ngữ: Là từ mà đại từ ám chỉ, nó là từ mà đại từ đang thay thế cho.
The clock is broken; it is now being repaired.
- Appositive - Đồng vị ngữ: chỉ được dùng để mô tả và thường được tách riêng bằng hai dấu phẩy.
The wolrd's oldest book, which was discovered in a tomb, is 2.500 years old.
- Clause - Mệnh đề quan hệ
- Collective Noun - Danh từ tập hợp: danh từ đại diện cho một nhóm.
audience, band, bunch (đám đông), class, committee (ủy ban), couple, crowd, family, group, herd (bầy đàn), jury (bồi thẩm đoàn), majority (số đông), people, percent, personnel (nhân viên), team.
- Complement - Bổ ngữ: bổ nghĩa cho một chủ ngữ và động từ, không phải câu nào cũng có bổ ngữ.
I am. --> I am fit.
- Coordinating conjunction - Liên từ liên kết: liên kết những mệnh đề đồng cấp gồm and, but, yet, or, nor, for và so.
- Correlative conjunction - Liên từ tương quan: liên kết những mệnh đề hoặc cụm từ đồng cấp, nhấn mạnh tính logic.
either ... or, neither ... nor, not only ... but (also), và both ... and
- Demonstrative promoun - Đại từ chỉ định: có chức năng chỉ định người hoặc vật gồm this, that, these và those
- Dependent clause - Mệnh đề phụ thuộc: Không đứng một mình như câu hoàn chỉnh hay còn gọi là mệnh đề phụ.
Keep an umbrella with you because it's forecast for rain.
- Direct object - Tân ngữ trực tiếp: tiếp nhận hành động của động từ đó hoặc cho thấy kết quả của hành động.
The outfielder caught the ball.
- Gerund - Danh động từ: là dạng động từ đuôi ing.
- Indefinite pronoun - Đại từ bất định: là đại từ không thay thế cho một tiền ngữ cụ thể.
all, any, anybody, anyone, anything, both, each, either, every, everybody, everyone, everything, every, everybody, everyone, everything, few, many, most, neither, nobody, none, no one, nothing, one, several, some, somebody, someone, something.
- Independent clause - Mệnh đề độc lập: Có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh hay còn gọi là mệnh đề chính.
I'm going to back up my computer because it might crash.
- Indirect object - Tân ngữ gián tiếp: đứng trước tân ngữ trực tiếp và thường chỉ người mà hành động của động từ hướng đến.
The maitre d' gave us a complimentary bottle of wine.
- Infinitive - Động từ nguyên mẫu: động từ bắt đầu bằng "to". Giữ chức năng danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Thông thường là cặp từ với "to" đặt trước một động từ.
To see is to believe.
- Interrogative pronoun - Đại từ nghi vấn: dùng trong câu nghi vấn gồm who, which, what, whom, và whose
- Intransitive verb - Nội động từ: không cần tân ngữ bổ nghĩa
He waits.
- Nonerestictive clause - Mệnh đề không giới hạn: Thiếu nó thì không ảnh hưởng tới tính có nghĩa của câu, thường nằm giữa hai dấu phẩy.
The green book, which is on the top shelf, is the one you need for math class.
- Object - Tân ngữ: gồm trực tiếp và gián tiếp.
- Parenthetical expression: Những từ/cụm từ quen dùng được phân cách bởi dấu phẩy và giúp làm rõ thêm ý của câu.
Yogurt, on the other hand, is a fine substitute for ice-cream.
Bao gồm: after all, by the way, for example, however, incidentally, indeed, in fact, in my opinion, naturally, nevertheles, of course, on the contrary, on the other hand, to tell you the truth
- Participle - Phân từ: Là một dạng của động từ có đuôi "ed" hoặc "ing" và giữ chức năng như tính từ. Là một loại từ gốc của động từ (verbal).
Cars parked near emergency exist will be towed --> Động từ thật sự là will be towed
- Participle Phrase - Cụm phân từ: hay cụm động tính từ, chứa một phân từ và thường giữ chức năng tính từ.
Allowing plenty of time, Bill started studying twelve weeks before taking his College Board exams.
- Phrase - Cụm từ: Là nhóm từ không chứa cả chủ ngữ và động từ.
Learning to be hapy is difficult for a variety of reasons.
- Predicate - Vị ngữ: là một trong hai thành phần chính của câu. Vị ngữ là bất kỳ từ hoặc cụm từ nào nói về chủ ngữ; chủ ngữ là từ hoặc cụm từ được nói đến. Vị ngữ là thuật ngữ rộng hơn động từ, bao gồm cả động từ và bổ nghĩa cho nó. Trong trường hợp đó, động từ được xem là vị ngữ đơn giản,còn vị ngữ được xem là vị ngữ phức tạp.
Water is the key to our survival.
- Sentence - Câu: nhóm từ có chứa một chủ ngữ và một động từ, và có thể đứng độc lập như một ý hoàn chỉnh.
The world is a stage.
- Sentence fragmet - Câu không hoàn chỉnh: là một nhóm từ không đứng đọc lập để diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
A fine day. --> Today is a fine day.
We need to bring education to the world. But how?
- Run-on senetence : hai câu không được ghép với nhau một cách phù hợp, thường chỉ được ghép bằng dấu phẩy.
The weather is great, I'm going to the beach.
- Split infinitive - Nguyên mẫu chẻ: xuất hiện khi một từ (thường là trạng từ) được đặt giữa hai từ tạo nên động từ nguyên mẫu.
"To boldly go where no one has gone before," --> "To go boldly where no one has gone before,"
- Subordinating conjunction - Liên từ phụ thuộc: Bắt đầu bằng một mệnh đề trạng ngữ và giữ chức năng liên kết mệnh đề này với phần còn lại của câu. Gồm after, although, as, as if, as long as, as though, because, before, if, in order that, provided that, since, so that, than, though, unless, until, when, whenever, where, wherever, whether, while.
- Verbal - Từ gốc: là một dạng của động từ giữ chức năng như danh từ, tính từ, trạng từ. Có ba loại từ gốc động từ: danh động từ, động từ nguyên mẫu và phân từ, chúng có thể tạo thành cụm từ được gọi là cụm danh động từ, cụm động từ nguyên mẫu và cụm phân từ