Là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, giúp miêu tả các đặc tính của sự vật mà danh từ đó đại diện.
1. Vị trí của tính từ (Positions of adjective)
- trước danh từ, sau trạng từ chỉ mức độ (very)
- sau động từ "to be" : is - was - have been ....
- sau động từ liên kết: become, look, seem, turn (chuyển sang).
- sau động từ cảm giác: feel, smell, sound, taste
- nếu có nhiều tính từ bổ nghĩa thì trình tự như sau:
+) Số đếm: one, two, nine..
+) Quan điểm: good, bad, nice,...
+) Kích cở: big, thick, slim,...
+) Hình dạng: round, oval, rectangular,...
+) Tuổi: old, young,...
+) Màu sắc: blue, black, white, ...
+) Nguồn gốc: Italian, English, Thai,...
+) Chất liệu: wooden, paper, gold...
--> ví dụ: There is one nice big round black Thai wooden table in the middle of the room.
2) Phân loại tính từ (Types of adjective)
a) Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives)
- tính chất: he is rich
- màu sắc: my cat is black
- kích cở: the library is large.
- trạng thái: he feels hungry.
- hình dạng: the table is oval.
b) Tính từ chỉ số (Numeral adjectives)
- số đếm: i have four cats
- số thứ tự: He is the first child of his family.
c) Tính từ riêng (Proper adjectives)
- tên quốc gia: he is a Chinese lawyer.
- tôn giáo: Iran is an Islamic country.