9.03 The names for posts
Tên các chức vụ
- Accounting Assistant: Trợ lý kế toán
- Accounting Clerk: Kế toán viên
- Accouting Manager : Giám đốc bộ phận kế toán
- Accouting Staff: Nhân viên bộ phận kế toán
- Accounting Supervisor: Giám sát bộ phận kế toán
- Administration Staff: Nhân viên hành chính
- Administrative Assistant: Trợ lý hành chính
- Administrative Clerk: Thư ký hành chính
- Advertising Clerk: Thư ký quảng cáo
- Airlines Sales Representative: Đại diện bán hàng công ty hàng không
- Airlines Staff: Nhân viên công ty hàng không
- Application Engineer: Kỹ sư ứng dụng
- Assistant Manager : Phó giám đốc
- Bond Analyst: Nhân viên giao dịch chứng khoán
- Business Controller: Quản lý nghiệp vụ
- Business Manager : Giám đốc kinh doanh
- Buyer : Nhân viên thu mua
- Cashier: Thu ngân
- Chemical Engineer: Kỹ sư hóa học
- Civil Engineer: Kỹ sư dân sự
- Clerk: Thư ký
- Clerk Typist & Secretary: Thư ký kiêm đánh máy
- Computer Data Input Operator: Nhân viên nhập dữ liệu
- Computer Engineer: Kỹ sư máy tính
- Computer Processing Operator: Nhân viên xử lý dữ liệu
- Copywriter: Người viết bài quảng cáo
- Deputy General Manager : Phó tổng giám đốc
- Economic Research Assistant: Trợ lý nghiên cứu kinh tế
- Electrical Engineer: Kỹ sư điện
- Engineering Techician: Kỹ thuật viên
- English Instructor / Teacher: Giáo viên tiếng Anh
- Export Sales Manager : Giám đốc hàng xuất khẩu
- Export Sales Staff: Nhân viên bộ phận xuất khẩu
- Financial Controller: Quản lý tài chính
- Fund Manager: Giám đốc tài vụ
- F.X (Foreign Exchange) Clerk: Nhân viên bộ phận đổi ngoại tệ
- F.X Settlement Clerk: Nhân viên hạch toán bộ phận đổi ngoại tệ
- General Auditor: Kiểm toán trưởng
- General Manager : Tổng giám đốc
- General Manager Assistant: Trợ lý tổng giám đốc
- General President: Chủ tịch
- Hardware Engineer: Kỹ sư phần cứng
- Import Liaison Staff: Nhân viên liên hệ nhập liệu
- Import Manager: Giám đốc bộ phận nhập khẩu
- Insurance Actuary: Chuyên viên thống kê bảo hiểm
- International Sales Staff: Nhân viên bán hàng quốc tế
- Interpreter: Thông dịch viên
- Legal Adviser: Cố vấn pháp luật
- Line Supervisor: Giám sát dây chuyền sản xuất
- Maintenance Engineer: Kỹ sư bảo trì
- Management Consultant : Cố vấn quản lý
- Manager: Giám đốc
- Manager for Public Relations: Giám đốc bộ phận quan hệ công chúng
- Manufacturing Engineer: Kỹ sư sản xuất
- Manufacturing Worker: Công nhân sản xuất
- Market Analyst: Phân tích thị trường
- Market Development Manager : Giám đốc phát triển thị trường
- Marketing Manager : Giám đốc tiếp thị
- Marketing Staff: Nhân viên tiếp thị
- Marketing Assistant: trợ lý tiếp thị
- Marketing Executive: Chuyên viên tiếp thị
- Marketing Representative: Đại diện tiếp thị
- Mechanical Engineer: Kỹ sư cơ khí
- Mining Engineer: Kỹ sư mỏ
- Music Teacher: Giáo viên nhạc
- Naval Architecture : Kiến trúc sư hải quân
- Office Clerk: Nhân viên văn phòng
- Office Assistant: Trợ lý văn phòng
- Operational Manager : Giám đốc nghiệp vụ
- Operatior: Tổng đài viên
- Package Designer: Thiết kế bao bì
- Personnel Clerk: Nhân viên bộ phận nhân sự
- Personnel Manager: Giám đốc bộ phận nhân sự
- Plant / Factory Manager: Xưởng trưởng
- Postal Clerk: Nhân viên bưu chính
- Private Secretary: Thư ký riêng
- Product Manager : Giám đốc sản xuất
- Production Engineer: Kỹ sư sản phẩm
- Professional Staff: Nhân viên chuyên môn
- Programmer: Lập trình viên
- Project Staff: Bộ phận kế hoạch
- Promotional Manager: Giám đốc bộ phận quảng cáo bán hàng
- Proof-reader: Hiệu đính viên
- Purchasing Agent: Nhân viên thu mua
- Quality Control Engineer: Kỹ sư quản lý chất lượng
- Real Estate Staff: Nhân viên bất động sản
- Reciptionist: Lễ tân
- Regional Manager: Giám đốc khu vực
- Research & Development Engineer: Kỹ sư nghiên cứu và phát triển
- Restaurant Manager: Giám đốc nhà hàng
- Sales and Planning Staff: Bộ phận kế hoạch và bán hàng
- Sales Assistant: Trợ lý bán hàng
- Sales Clerk: Nhân viên bán hàng
- Sales Engineer: Kỹ sư bán hàng
- Sales Executive: Chuyên viên bán hàng
- Sales Manager: Giám đốc bán hàng
- Saleperson: Nhân viên bán hàng
- Sales Supervisor: Giám sát bán hàng
- Secretary Assistant: Trợ lý thư ký
- Securities Custody Clerk: Nhân viên an ninh
- Security Office: Văn phòng an ninh
- Senior Accountant: Kế toán cao cấp
- Senior Adviser: Cố vấn cao cấp
- Senior Consultant : Tư vấn cao cấp
- Senior Employee: Nhân viên cấp cao
- Service Manager: Giám đốc dịch vụ
- Simultaneous Interpreter: Phiên dịch cabin
- Software Engineer: Kỹ sư phần mềm
- Supervisor: Giám sát viên
- System Adviser: Cố vấn hệ thống
- System Operator: Nhân viên điều khiển hệ thống
- Technical Editor: Biên tập kỹ thuật
- Technical Translator :Phiên dịch kỹ thuật
- Technical Worker: Công nhân kỹ thuật
- Telecommunication Executive: Điện tính viên
- Telephonist: Tổng đài viên
- Tourist Guide: Hướng dẫn viên
- Trade Finance Executive: Chuyên viên tài chính thương mại
- Trainee Manager: Giám đốc huấn luyện
- Translator: Phiên dịch
- Trust Banking Executive: Chuyên viên cấp cao ngân hàng