9.02 Glossary for personal characters
Từ vựng tính cách cá nhân
- able: có tài cán, năng lực
- active: chủ động, năng động
- adaptable: tính thích ứng cao
- adroit: khéo léo, nhạy bén
- aggressive: có chí tiến thủ
- alert: thông minh, lanh lợi
- ambitous: có hoài bão, ý chí lớn
- amiable: hòa nhã, đáng yêu
- amicabe: thân tình
- analytical: giỏi phân tích
- articulate: nói năng rõ ràng, rành mạch
- apprehensive: có khả năng lĩnh hội, tiếp thu
- aspiring: có chí khí, có tham vọng
- astute: khôn ngoan, lanh lợi
- audacious: táo bạo, có tinh thần mạo hiểm
- bright: thông minh
- businesslike: có năng suất, linh hoạt
- capable : có năng lực
- careful: cẩn thận, tỉ mỉ
- candid: chính trực, ngay thẳng
- charitable: khoan dung
- competent: có thể gánh vác
- competitive: có tinh thần tranh đua
- confident : tự tin
- congenial: hòa hợp
- conscientious: nghiêm túc, tự giác
- contemplative: trầm mặc, suy tư
- cooperative: có tinh thần hợp tác
- creative: sáng tạo
- curious: ham học hỏi
- dashing: tràn đầy sinh lực
- dedicated : tận tâm
- dependable : đáng tin cậy
- devoted: sốt sắng, nhiệt tình
- diplomatic: điêu luyện, khéo léo trong việc xử trí
- discplined: có kỷ luật
- discreet: thận trọng
- dutiful: làm tròn bổn phận
- dynamic: năng động, xốc vác
- earnest: đứng đắn, nghiêm chỉnh
- efficient: có năng lực
- energetic: đầy nghị lực
- enthusiastic: nhiệt tình
- expressive: giỏi về diễn đạt
- even-tempered: bình tĩnh
- faithful: giữ chữ tín, trung thành
- forceful: kiên cường
- frank: thẳng thắng, chân thành
- friendly: thân thiện
- frugal: tiết kiệm
- generous: rộng lượng, hào phóng
- genteel: có văn hóa, đạo đức
- gentle: lịch sự
- hard-working: chăm chỉ
- have an inquiring mind: thích động não
- hearty: thân mật, nồng nhiệt
- honest: trung thực
- hospitable: hiếu khách
- humorous: hóm hỉnh
- impartial:công bằng, chính trực
- incisive: sắc sảo, nhạy bén
- independent: có chủ kiến
- industrious: siêng năng, cần cù
- ingenious: có tính sáng tạo
- initative: có óc sáng kiến
- inquisitive: tìm tòi nghiên cứu
- insightful: nhìn thấu suốt
- intellective: có trí lực
- intelligent: thông minh, thấu hiểu cao
- inventive: có tài phát minh
- just: công bằng
- kind-hearted: tốt bụng
- knowledgeable: thành thạo
- learned: có học thức, uyên bác
- liberal: hào phóng
- logical: hợp với logic
- loyal: trung thành
- methodical: có phương pháp
- modest: khiêm tốn
- motivated: có mục đích rõ ràng
- objective: khách quan
- open-minded: sẵng sàng tiếp thu cái mới
- optimistic: lạc quan
- orderly: có kỷ luật
- organized: có tổ chức
- original: độc đáo
- painstaking: chịu khó
- practical: có óc thực tế
- precise: tỉ mỉ, cẩn thận
- persevering: kiên trì, bền chí
- punctual: đúng giờ
- purposeful: ý chí kiên cường
- qualified: đạt tiêu chuẩn
- quick learner: năng lực học hỏi nhanh
- rational: có lý trí
- realistic: thực sự cầu thị
- reasonable: biết lẽ phải, biết điều
- reliable : đáng tin cậy
- responsible: có trách nhiệm
- self-conscious: có tính tự giác
- selfless: vô tư, không vụ lợi
- sensible: hiểu lý lẽ
- sincere: chân thành
- smart: thông minh
- spirited: sinh động, mạnh mẽ
- sporting: quan minh chính đại
- steady: vững chắc
- straightforward: trung thành
- strict: nghiêm khắc
- strong-willed: ý chí kiên cường
- sweet-tempered: tính tình ôn hòa
- systematic: có tính hệ thống
- temperate: thận trọng, vững chắc
- tireless: đầy sinh lực
- thorough: thẳng thắn
- thoughtful: có suy nghĩ, chín chắn
- trustworthy: đáng tin
- understanding: thông cảm
- unique: độc đáo
- versatile: nhiều tài năng
- well-education: gia giáo