9.05 Glossary for office
Từ vựng về văn phòng
- audiovisual: thiết bị nghe nhìn
- briefcase: cặp tài liệu
- business card: danh thiếp
- carbon paper: giấy than
- cellophane tape: băng keo trong
- computer: máy vi tính
- conference call: điiện thoại hội nghị
- copy: bản sao
- corporate: đoàn thể
- correcting seal: con dấu công ty
- data: số liệu, tài liệu
- diskette: đĩa mềm
- electric shredder: thiết bị cắt vụn
- envelope: phong thư
- facsimile: máy fax
- fast delivery service: dịch vụ chuyển phát nhanh
- file security: bảo mật tài liệu
- filing cabinet: tủ tài liệu
- folder: bìa cứng
- gluewater: keo nước
- interoffice memorandum: sổ ghi nhớ nội bộ
- knife: kẹp giấy
- letter pad: giấy viết thư
- meeting file: tài liệu họp
- memo: giấy ghi nhớ
- offices supplies: dụng cụ văn phòng
- photocopie: máy photo
- printer: máy in
- serial number: số văn kiện
- shorthand: tốc ký
- specification: bản chi tiết kỹ thuật
- stapler: cái bấm kim
- telephone directory: danh bạ điện thoại
- type writer: máy đánh chữ
- typing paper: giấy đánh máy
- typing ribbon: mảnh giấy đánh máy
- walkie-talkie: điện đài xách tay
- waste basket: giỏ rác
- zip code: chỉ số bưu điện