9.04 The names for departments
Tên các bộ phận và công ty
- Head Office: Tổng công ty
- Branch Office, Subsidiary: Công ty con
- Affiliated Company: Công ty liên doanh
- Foreign Joint Venture: Công ty hợp doanh
- Foreign-funded Enterprises: Công ty vốn nước ngoài
- Whole-foreign-owned Enterprises: Doanh nghiệp nước ngoài
- Individually-owned Firm: Công ty vốn riêng
- Join Stock Firm: Công ty cổ phần
- Limted Liability Company: Công ty hữu hạn
- Department, Divison: Bộ phận, khu vực
- Bureau: Cục, bộ
- Section: Khoa
- Office: Văn phòng
- Agency: Đại lý
- Business Office: Bộ phận kinh doanh
- Personnel Department: Bộ phận nhân sự
- Human Resources Department: Bộ phận nguồn nhân lực
- General Affairs Department: Bộ phậ tổng vụ
- General Accounting Department: Bộ phận tài vụ
- Sales Department: Bộ phận bán hàng
- Salse Promotion Department: Bộ phận thúc đẩy bán hàng
- International Department: Bộ phận quốc tế
- Export Department: Bộ phận xuất khẩu
- Import Department: Bộ phận nhập khẩu
- Public Relations Department: Bộ phận quan hệ công chúng
- Advertising Department: Bộ phận quảng cáo
- Planning Department: Bộ phận kế hoạch
- Product Development Department: Bộ phận phát triển sản phẩm
- Research and Development Department (R&D): Bộ phận nghiên cứu và phát triển
- Secretarial Pool: Phòng thư ký