9.01 Glossary for resume
TỪ VỰNG BẢN LÝ LỊCH
1. THÔNG TIN CÁ NHÂN
- name: họ tên
- alias : biệt danh
- pen name: bút danh
- birth date: ngày sinh
- born: sinh ở
- birth place: nơi sinh
- age: tuổi tác
- native place: quê quán
- province: tỉnh
- city: thành phố
- autonomous region: khu tự trị
- prefecture: chuyên khu, địa khu
- county: huyện
- nationality: dân tộc, quốc tịch
- citizenship: quốc tịch
- duel citizenship: công dân hai nước
- address: địa chỉ
- current address / present address: địa chỉ hiện tại
- permanent address: địa chỉ thường trú
- postal code: mã bưu chính
- home phone: số điện thoại nhà
- office phone / business phone: điện thoại cơ quan
- Tel. : số điện thoại
- sex: giới tính
- male: nam
- female: nữ
- height: chiều cao
- weight: cân nặng
- marital status: tình trạng hôn nhân
- family status: tình trạng gia đình
- married: đã kết hôn
- single / unmarried: độc thân
- divorced: đã ly hôn
- separated: sống riêng
- number of children: số con
- none: không
- street: đường
- lane: hẻm
- road: đường
- district: khu, quận
- house number: số nhà
- health: tình trạng sức khỏe
- blood type: nhóm máu
- short-sighted: cận thị
- far-sighted: viễn thị
- color-blind: mù màu
- ID card No. : số chứng minh thư
- date of availability: thời gian có thể đến làm việc
- available: có thể đến làm việc
- membership: hội viên, tư các
- president: hội trưởng
- vice-president: phó hội trưởng
- director: người quản lý
- standing director: ban quản lý thường vụ
- secretary general: thư ký trưởng
- society: hội học thuật
- association: hiệp hội
- research society: hội nghiên cứu
2. TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN
- education / education history: quá trình học
- educational background: trình độ học vấn
- curriculum: chương trình dạy học
- major: chuyên môn
- minor: môn phụ
- educational highlights: phần trọng điểm của chương trình học
- curriculum included: chương trình học bao gồm
- specialized courses: khóa học chuyên ngành
- courses taken / courses completed: những khóa học đã tham gia
- special training: huấn luyện đặc biệt
- social practice: thực tiễn xã hội
- part-time jobs: công việc bán thời gian
- summer jobs: công việc mùa hè
- vacation jobs: công việc làm vào kỳ nghỉ
- refresher course: khóa học bồi dưỡng
- extracurricular activities: hoạt động ngoại khóa
- physical activities: hoạt động thể dục
- recreational activities: hoạt động giải trí
- academic activities: hoạt động học thuật
- social activities: hoạt động xã hội
- rewards: giải thưởng
- shcolarship: học bổng
- "Three Good" student: học sinh ba tốt
- excellent League member: đoàn viên ưu tú
- excellent leader: cán bộ ưu tú
- student council: hội học sinh
- off-job training: huấn luyện thoát ly sản xuất
- in-job training: huấn luyện tại chức
- education system: hệ thống giáo dục
- academic year: niên khóa
- semester: học kỳ (Mỹ)
- tern: học kỳ (Anh)
- president: hiệu trưởng
- vice-president: phó hiệu trưởng
- dean: viện trưởng
- assistant dean: phó việ trưởng
- academic dean: giáo vụ trưởng
- department chairman: chủ nhiệm khoa
- professor: giáo sư
- associate professor: phó giáo sư
- guest professor: giáo sư thỉnh giảng
- lecturer: giảng viên
- teaching assistant: trợ giảng
- research fellow: nghiên cứu sinh
- research assistant: trợ lý nghiên cứu sinh
- supervisor: hướng dẫn luận văn
- principal: hiệu trưởng trung học (Mỹ)
- headmaster: hiệu trưởng trung học (Anh)
- master: hiệu trưởng tiểu học (Mỹ)
- dean of studies: giáo vụ trưởng
- dean of students: quản lý sinh viên
- teacher: giáo viên
- probation teacher: giáo viên dạy thay
- tutor: gia sư
- governess: gia sư nữ
- intelligence quotient: chỉ số thông minh
- pass: đạt tiêu chuẩn
- fail: không đạt
- marks / grades / scores: điểm số
- examination: kỳ thi
- grade: năm thứ ...
- class: lớp
- monitor: lớp trưởng
- vice-monitor: lớp phó
- commissary in charge of studies: ủy viên học tập
- commissary in charge of sports: ủy viên thể thao
- commissary in charge of publicity: ủy viên tuyên truyền
- party branch secretary: bí thư chi bộ đảng
- League branch secretary: bí thư chi bộ đoàn
- degree: học vị, bằng cấp
- post doctorate: sau tiến sĩ
- doctor (Fh.D): tiến sĩ
- master: thạc sĩ
- bachelor: học sĩ (cử nhân)
- student: học sinh
- graduate student: nghiên cứu sinh
- aboard student: du học sinh
- returned student: du học sinh về nước
- foreign student: học sinh ngoại quốc
- undergraduate: sinh viên chưa tốt nghiệp
- senior: sinh viên năm 4, học sinh trung học năm 3
- junior: sinh viên năm 3, học sinh trung học năm 2
- sophomore: sinh viên năm 2, học sinh trung học năm 1
- freshman: sinh viên năm 1
- guest student: sinh viên dự thính (Anh)
- auditor: sinh viên dự thính (Mỹ)
- goverment supported student: sinh viên do nhà nước trợ cấp
- commoner: sinh viên tự túc
- extern / day student: học sinh ngoại trú
- intern: thực tập sinh
- prize fellow: học sinh đạt học bổng
- boarder: học sinh nội trú
- classmate: bạn học cùng lớp
- schoolmate: bạn học cùng trường
- graduate: sinh viên tốt nghiệp
3. KINH NGHIỆM LÀM VIỆC
- accomplish: hoàn thành
- achievements: thành tựu công việc, công trạng
- adapted to: thích ứng với
- adept in: giỏi về
- administer: quản lý
- advanced worker: nhân viên tiên tiến
- analyze: phân tích
- appointed: được bổ nhiệm
- assist: phụ, giúp
- authorized: được ủy nhiệm, phê chuẩn
- be promoted to: được thăng chức
- be proposed as: được đề cử
- behave: biểu hiện
- breakthrough: phát triển đáng kinh ngạc
- break the record: phá kỷ lục
- business background: quá trình làm việc
- conduct: tổ chức, xử lý
- control: kiểm soát
- cost: giá thành, chi phí
- creat: tạo ra
- decrease: giảm
- demonstrate: chứng minh, làm mẫu
- design: thiết kế
- develop: khai thác, phát huy
- devise: thiết kế, phát minh
- direct: hướng dẫn
- double: gấp đôi
- duties: nhiệm vụ
- earn: đạt được, kiếm được
- effect: hiệu quả, tác dụng
- eliminate: xóa bỏ
- employment: công việc
- employment experience / employment record: kinh nghiệm làm việc
- enlarge: mở rộng
- enliven: làm hưng thịnh
- enrich :làm giàu
- establish : thiết lập (công ty...)
- evaluation: đánh giá
- excellent League member: đoàn viên ưu tú
- excellent Party member: đảng viên ưu tú
- execute: thi hành
- expand: khuếch đại
- expedite: thúc đẩy phát triển
- experience: kinh nghiệm
- exploit: khai thác
- export: xuất khẩu
- found: thành lập
- generate : sản sinh
- good at: giỏi về
- guide: chỉ dẫn
- implement: hoàn thành, thực thi
- import: nhập khẩu
- improve: cải tiến, nâng cao
- increase: nâng cao
- influence: ảnh hưởng
- initiate: sáng lập
- innovate: cải cách
- inspired: được khen ngợi
- install: cài đặt
- integrate: hòa nhập
- introduce: áp dụng
- invent: phát minh
- invest: đầu tư
- job title: chức vị
- justified: hợp pháp hóa
- launch: khai trương
- lead: chỉ đạo
- lenghthen: kéo dài
- lessen: giảm
- maintain: duy trì
- make: chế tạo
- manage : quản lý
- manufacture: sản xuất
- mastered: thông thạo
- modernize: hiện đại hóa
- motivate: thúc đẩy
- nominated: được đề cử
- occupational history: quá trình làm việc
- operate: vận hành
- organize : tổ chức
- originate: sáng lập, phát minh
- overcome: khắc phục (khó khăn...)
- participate in: tham gia vào
- perfect: cải thiện
- perform: thực hiện
- plan: kế hoạch
- position: chức vụ
- professional history: kinh nghiệm nghề nghiệp
- profit: lợi nhuận
- promote: tiêu thụ (hàng hóa), sáng lập (doanh nghiệp)
- relize: thực hiện (mục tiêu), đạt được (lợi nhuận)
- receive : thu được, đạt được, nhận được
- recognize: nhận rõ (trách nhiệm)
- recommended: được giới thiệu
- recover: hồi phục
- rectify: điều chỉnh
- redouble: gấp đôi
- reduce: giảm bớt
- refine : tinh chế
- refrom : cải cách
- regenerate: tái sinh, tái chế
- registered: đã đăng ký
- regularize: hệ thống hóa
- regulate: kiểm soát (chi phí)
- rehandle: làm lại, sửa lại
- rehash: sự sửa mới
- reinforce: tăng cường
- reckon: tính toán (giá thành)
- renew : làm mới lại
- translate : phiên dịch
- unify: làm thành một thể, thống nhất
- use: sử dụng, vận dụng
- useful: hữu dụng
- utilize: tận dụng
- valuable: có giá trị
- vivify: làm cho hoạt động
- well-trained: được huấn luyện lỹ
- work experience: kinh nghiệm làm việc
- work history: quá trình làm việc
- work: công việc, tác dụng
- working model: chiến sĩ thi đua, anh hùng lao động