Glossary for kitchen
Glossary for kitchen
- Nồi cơm điện nhà tôi rất nhỏ: There is a small cooker in my house
- Cái ly của tôi có màu xanh dương: my cup is blue
- Tôi có thể chiên trứng: I can fried eggs.
- Cái đĩa hình tròn: Dish is circle
- Tôi thích ăn cá ngừ: I like tuna
20/12/2019 3055 3055